Có 1 kết quả:

人情味 rén qíng wèi ㄖㄣˊ ㄑㄧㄥˊ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) human warmth
(2) friendliness
(3) human touch

Bình luận 0